Thiết bị đo chênh lệch áp suất dòng 9200

3,135,000 4,279,000 

Tạm hết hàng

Đặc điểm
  • Thiết kế chắc chắn, chống nước tiêu chuẩn IP65
  • Độ chính xác và độ lặp lại cao
  • 11 đơn vị đo có thể lựa chọn
  • Tự động bù trừ nhiệt độ
  • Chức năng thống kê Max/Min/Avg
  • Có 5 model với thang đo khác nhau (lựa chọn bên dưới)
  • Bảo hành 12 tháng
  • 9202 (±2 psi)
  • 9205 (±5 psi)
  • 9215 (±15 psi)
  • 9230 (±30 psi)
  • 9275 (±75 psi)
Xóa
Mã sản phẩm: N/A

Thiết bị đo chênh lệch áp suất dòng 9200 cho phép người dùng đo áp suất chênh lệch dương và âm trong phạm vi ±2, ±5, ±15, ±30 hoặc ±75 psi.

Tất cả thiết bị đều có tính năng bảo vệ quá áp ít nhất gấp đôi khả năng đo. Các máy đo áp suất này dễ sử dụng và lý tưởng để đo chênh lệch áp suất khí trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như HVAC. Thiết bị có thể được sử dụng để đo áp suất không khí trong hệ thống ống dẫn hoặc kiểm tra độ sụt áp qua bộ lọc nhằm đánh giá hiệu suất.

Mỗi máy đo áp suất được trang bị màn hình LCD tùy chỉnh hiển thị các thông số: P1, P2, chênh lệch (diff), giữ (hold), mạch hở, cảnh báo pin yếu và đèn nền tùy chọn. Ngoài ra, thiết bị còn có chức năng ghi lại giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và trung bình. Máy cũng tích hợp chế độ tự động tắt nguồn sau khoảng 25 phút không hoạt động, giúp kéo dài tuổi thọ pin. Chức năng tự động bù nhiệt độ, giúp duy trì độ chính xác khi nhiệt độ môi trường thay đổi.

Thiết bị đo chênh lệch áp suất dòng 9200 được đặt trong vỏ ABS bền chắc với gioăng cao su tích hợp, đảm bảo chống thấm nước hoàn toàn và giảm nguy cơ hư hỏng trong môi trường khắc nghiệt.

  • Model 9202 & 9205 đi kèm với hai ống kết nối dài 500 mm có đường kính trong 6 mm, 2 viên pin AAA và hướng dẫn sử dụng.
  • Các model 9215, 9230 & 9275 được cung cấp với hai ống dài 300 mm có đường kính trong 4 mm, 2 viên pin AAA và hướng dẫn sử dụng.
Model
9202
9205
9215
9230
9275
Thang đo Độ phân giải Thang đo Độ phân giải Thang đo Độ phân giải Thang đo Độ phân giải Thang đo Độ phân giải
Đơn vị psi ±2 0.01 ±5 0.01 ±15 0.01 ±30 0.01 ±75 0.1
inH2O ±55.36 0.01 ±138.4 0.01 ±415.2 0.1 ±830.4 0.1 ±2076 1
mbar ±137.9 0.1 ±344.7 0.1 ±1034.2 1 ±2068.4 1 ±5171 1
kPa ±13.79 0.01 ±34.47 0.01 ±103.4 0.1 ±206.8 0.1 ±517.1 0.1
inHg ±4.07 0.001 ±10.18 0.001 ±30.54 0.01 ±61.08 0.01 ±152.7 0.1
mmHg ±103.4 0.1 ±258.5 0.1 ±775.7 0.1 ±1551.4 1 ±3879 1
ozin2 ±32 0.01 ±80 0.01 ±240 0.1 ±480 0.1 ±1200 1
ftH2O ±4.613 0.001 ±11.53 0.001 ±34.6 0.01 ±69.2 0.01 ±173 0.1
cmH2O ±140.6 0.1 ±351.5 0.1 ±1055 1 ±2109 1 ±5273 1
kgcm2 ±0.1406 0.001 ±0.351 0.001 ±1.055 0.001 ±2.109 0.001 ±5.273 0.001
bar ±0.1379 0.001 ±0.344 0.001 ±1.034 0.001 ±2.068 0.001 ±5.171 0.001
Độ chính xác ±0.5% toàn thang đo hoặc tốt hơn (tại 25oC ±1% toàn thang đo hoặc tốt hơn (tại 25oC
Độ lập lại ±0.2% (tối đa 0.5% toàn thang đo)
Pin 3 viên pin AAA
Tuổi thọ pin Sử dụng 100 giờ
Hiển thị Màn hình LCD
Kích thước 32 x 71 x 141 mm
Trọng lượng 185 gram
Hướng dẫn sử dụng

Tiếng Anh

Download File
Chứng nhận CoC 825-902

Tiếng Anh

Download File
Chứng nhận CoC 825-905

Tiếng Anh

Download File
Chứng nhận CoC 825-915

Tiếng Anh

Download File
Chứng nhận CoC 825-930

Tiếng Anh

Download File
Chứng nhận CoC 825-975

Tiếng Anh

Download File

Main Menu

Thiết bị đo chênh lệch áp suất dòng 9200

Thiết bị đo chênh lệch áp suất dòng 9200

3,135,000 4,279,000 

Thêm vào giỏ hàng