- “Thiết bị mô phỏng nhiệt độ và nhiệt kế MicroCal 1 Plus - 271-101” already exists in your wishlist
-
Thiết bị đo độ ẩm vật liệu tích hợp ghim 7250 – 224-075
Máy đo độ ẩm 7250 với đầu đo tích hợp
- 5 thang đo, bao gồm gỗ, bê tông và thạch cao
- Chỉ báo độ ẩm mã hóa màu sắc
- Dễ dàng xác định mức độ ẩm là thấp, trung bình hay cao
- Bảo hành 12 tháng
3,883,000 ₫ -
Nhiệt kế điện tử Max/Min
Nhiệt kế điện tử Max / Min với cảm biến nhiệt độ bên trong máy
- Thang đo -20 đến 69.9°C
- Độ chính xác ±1°C
- Độ phân giải 0.1°C/°F
- Hiển thị đồng thời nhiệt độ hiện tại, cao nhất, thấp nhất
- Màn hình LCD lớn, dễ đọc
- Phù hợp cho gia đình & công nghiệp
- Bảo hành 06 tháng
528,000 ₫ -
Thiết bị đo chênh lệch áp suất dòng 9200
Đặc điểm
- Thiết kế chắc chắn, chống nước tiêu chuẩn IP65
- Độ chính xác và độ lặp lại cao
- 11 đơn vị đo có thể lựa chọn
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Chức năng thống kê Max/Min/Avg
- Có 5 model với thang đo khác nhau (lựa chọn bên dưới)
- Bảo hành 12 tháng
3,135,000 ₫ – 4,279,000 ₫ -
Thiết bị đo vận tốc gió cánh quạt 9035 – 825-835
Thiết bị đo vận tốc gió dạng cánh quạt có đặc điểm
- Thiết kế cầm tay nhỏ gọn và di động
- Hiển thị đồng thời tốc độ gió và nhiệt độ
- Thang đo vận tốc 0.4 đến 30 m/s
- Thang đo nhiệt độ -10 đến 50°C
- 5 đơn vị đo: m/s, km/h, ft/min, knots và mph
- Chức năng giá trị tối đa/tối thiểu và trung bình để đo lường chính xác
- Cánh quạt từ xa giúp đo chính xác và dễ dàng đọc kết quả
- Bảo hành 12 tháng
3,135,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ cao cho lò nung dài 13 cm
Đầu dò nhiệt độ cao được bọc cách nhiệt (MI- Mineral insulated)
- Đầu dò thép không gỉ bền bỉ, chắc chắn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 3 giây
- Phù hợp sử dụng cho chảo chiên, lò nung,…
- Dải nhiệt độ: -200 đến 1100°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø3 x 130 mm
1,430,000 ₫ – 1,485,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ cao cho lò nung dài 30 cm
Đầu dò nhiệt độ cao được bọc cách nhiệt (MI- Mineral insulated)
- Đầu dò thép không gỉ bền bỉ, chắc chắn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 4 giây
- Phù hợp sử dụng cho chảo chiên, lò nung,…
- Dải nhiệt độ: -200 đến 1100°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø3 x 300 mm
1,727,000 ₫ – 1,771,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ không khí có tay cầm
Đầu dò nhiệt độ không khí dành cho nhiệt kế điện tử
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 1 giây
- Phù hợp sử dụng cho không khí, khí
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác loại K: ±0.5°C (0 đến 100°C)
- Độ chính xác Loại T: ±0.2°C (-20 đến 70°C)
- Kích thước: Ø3.3 x 130 mm
- Tùy chọn đầu dò loại T và loại K (chọn mục bên dưới)
1,265,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ không khí của dòng khí – 123-310
Đầu dò nhiệt độ dòng không khí loại K-Thermocouple
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 1 giây
- Phù hợp sử dụng cho không khí, khí
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác loại K: ±0.5°C (0 đến 100°C)
- Kích thước: Ø4.5 x 90 mm
1,760,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ tay cầm chữ T dài 500 mm – 133-130
Đầu dò nhiệt độ loại thâm nhập có tay cầm hình chữ T
- Đầu cảm biến thu nhỏ để đọc nhiệt độ nhanh hơn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 20 giây
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø8 x 500 mm, cáp dài 1 mét
2,420,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ tay cầm chữ T dài 1 mét – 133-136
Đầu dò nhiệt độ loại thâm nhập có tay cầm hình chữ T
- Đầu cảm biến thu nhỏ để đọc nhiệt độ nhanh hơn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 20 giây
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø9.5 x 1000 mm, cáp dài 1 mét
3,740,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ tay cầm chữ T dài 1.4 mét – 133-135
Đầu dò nhiệt độ loại thâm nhập có tay cầm hình chữ T
- Đầu cảm biến thu nhỏ để đọc nhiệt độ nhanh hơn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 20 giây
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø9.5 x 1400 mm, cáp dài 1 mét
4,730,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ tay cầm chữ T dài 2 mét – 133-133
Đầu dò nhiệt độ loại thâm nhập có tay cầm hình chữ T
- Đầu cảm biến thu nhỏ để đọc nhiệt độ nhanh hơn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 20 giây
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø9.5 x 2000 mm, cáp dài 1 mét
5,280,000 ₫