-
Thiết bị đo độ ẩm vật liệu tích hợp ghim 7250 – 224-075
Máy đo độ ẩm 7250 với đầu đo tích hợp
- 5 thang đo, bao gồm gỗ, bê tông và thạch cao
- Chỉ báo độ ẩm mã hóa màu sắc
- Dễ dàng xác định mức độ ẩm là thấp, trung bình hay cao
- Bảo hành 12 tháng
3,530,000 ₫ -
Nhiệt kế cơ dùng đo nhiệt độ của phân bón – 800-765
Nhiệt kế dùng đo nhiệt độ ủ phân có mặt đồng hồ 50 mm
- Đầu dò bằng thép không gỉ
- Kích thước đầu dò Ø5 x 500 mm
- Mặt hiển thị mã màu, dễ đọc
- Thang nhiệt độ 0 đến 100°C
616,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ đâm-chọt mẫu dài 13 cm
Đầu dò nhiệt độ bằng thép không gỉ loại thâm nhập dành cho nhiệt kế điện tử
- Đầu dò thép không gỉ bền bỉ, chắc chắn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 3 giây
- Phù hợp sử dụng cho mẫu lỏng và rắn
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác loại K: ±0.5°C (0 đến 100°C)
- Độ chính xác Loại T: ±0.2°C (-20 đến 70°C)
- Kích thước: Ø3.3 x 130 mm
- Tùy chọn đầu dò loại T và loại K (chọn mục bên dưới)
1,265,000 ₫1,452,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ đâm-chọt mẫu dài 30 cm
Đầu dò nhiệt độ bằng thép không gỉ loại thâm nhập dành cho nhiệt kế điện tử
- Đầu dò thép không gỉ bền bỉ, chắc chắn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 3 giây
- Phù hợp sử dụng cho mẫu lỏng và rắn
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác loại K: ±0.5°C (0 đến 100°C)
- Độ chính xác Loại T: ±0.2°C (-20 đến 70°C)
- Kích thước: Ø3.3 x 300 mm
- Tùy chọn đầu dò loại T và loại K (chọn mục bên dưới)
1,485,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ tay cầm chữ T dài 500 mm – 133-130
Đầu dò nhiệt độ loại thâm nhập có tay cầm hình chữ T
- Đầu cảm biến thu nhỏ để đọc nhiệt độ nhanh hơn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 20 giây
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø8 x 500 mm, cáp dài 1 mét
2,420,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ tay cầm chữ T dài 1 mét – 133-136
Đầu dò nhiệt độ loại thâm nhập có tay cầm hình chữ T
- Đầu cảm biến thu nhỏ để đọc nhiệt độ nhanh hơn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 20 giây
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø9.5 x 1000 mm, cáp dài 1 mét
3,740,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ tay cầm chữ T dài 1.4 mét – 133-135
Đầu dò nhiệt độ loại thâm nhập có tay cầm hình chữ T
- Đầu cảm biến thu nhỏ để đọc nhiệt độ nhanh hơn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 20 giây
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø9.5 x 1400 mm, cáp dài 1 mét
4,730,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ tay cầm chữ T dài 2 mét – 133-133
Đầu dò nhiệt độ loại thâm nhập có tay cầm hình chữ T
- Đầu cảm biến thu nhỏ để đọc nhiệt độ nhanh hơn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 20 giây
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø9.5 x 2000 mm, cáp dài 1 mét
5,280,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ cao bằng sợi thuỷ tinh
Đầu dò đo nhiệt độ cao bằng sợi thuỷ tinh
- Thời gian phản hồi nhanh 1 giây
- Phù hợp sử dụng cho tủ sấy, tủ giữ nhiệt,…
- Dải nhiệt độ: -60 đến 600°C
- Độ chính xác loại K: ±0.5°C (0 đến 100°C)
- Độ chính xác Loại T: ±0.2°C (-20 đến 70°C)
- Lựa chọn kích thước: Ø3 x 1000mm hoặc 2000mm (chọn mục bên dưới)
660,000 ₫ – 825,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ dây PTFE đường kính lớn
Đầu dò nhiệt độ dây PTFE có đường kính lớn hơn, chịu tải tốt hơn
- Thời gian phản hồi nhanh 1 giây
- Phù hợp sử dụng cho tủ lạnh, tủ đông, lò nướng, …
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác loại K: ±0.5°C (0 đến 100°C)
- Độ chính xác Loại T: ±0.2°C (-20 đến 70°C)
- Lựa chọn kích thước: Ø2.4 x 1000mm hoặc 2000mm (chọn mục bên dưới)
605,000 ₫ – 660,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ dây PTFE đường kính nhỏ
Đặc điểm đầu dò nhiệt độ dây PTFE:
- Thời gian phản hồi nhanh 1 giây
- Phù hợp sử dụng cho tủ lạnh, tủ đông, lò nướng, …
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác loại K: ±0.5°C (0 đến 100°C)
- Độ chính xác Loại T: ±0.2°C (-20 đến 70°C)
- Lựa chọn kích thước: Ø1.5 x 1000mm hoặc 2000mm (chọn mục bên dưới).
440,000 ₫ – 484,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ tủ sấy bằng sợi thuỷ tinh
Đầu dò đo nhiệt độ tủ sấy bằng sợi thuỷ tinh
- Thời gian phản hồi nhanh 1 giây
- Phù hợp sử dụng cho tủ sấy, tủ giữ nhiệt,…
- Dải nhiệt độ: -60 đến 350°C
- Độ chính xác loại K: ±0.5°C (0 đến 100°C)
- Độ chính xác Loại T: ±0.2°C (-20 đến 70°C)
- Lựa chọn kích thước: Ø1.5 x 1000mm hoặc 2000mm (chọn mục bên dưới)
550,000 ₫