-
Đồng hồ đếm thời gian rửa tay và đánh răng TimeWash – 806-201
Đồng hồ điện tử kích hoạt bằng cử động tay, thiết kế cho việc rửa tay và đánh răng
- Đếm giờ rửa tay 30 giây
- Đếm giờ đánh răng 2 phút
- Tổng có 8 khoảng thời gian đếm ngược có thể chuyển đổi
- Dễ dàng kích hoạt bằng cách vẫy tay
- Màn hình LCD lớn, dễ đọc
- Bảo hành 06 tháng
704,000 ₫ -
Đồng hồ hẹn giờ có báo động âm thanh lớn – 806-160
Đồng hồ hẹn giờ cỡ lớn & âm báo cực lớn
- Vỏ bền bỉ
- Chống nước đạt chuẩn IP65
- Tích hợp 2 miếng nam châm ở mặt sau
- Chân đế tiện dụng, có thể gập lại
- Âm thanh cảnh báo 110 decibel
- Lý tưởng trong cấp bếp nấu ăn chuyên nghiệp
- Lưu cài đặt gần nhất
- Bảo hành: 06 tháng
880,000 ₫ -
Thiết bị đo độ ẩm vật liệu model 7000 – 224-070
Máy đo độ ẩm vật liệu model 7000 với đầu dò dạng cáp mở rộng
- 5 thang đo, bao gồm gỗ, bê tông và thạch cao
- Chỉ báo độ ẩm mã hóa màu sắc
- Dễ dàng xác định mức độ ẩm là thấp, trung bình hay cao
- Bảo hành 12 tháng
4,290,000 ₫ -
Thiết bị đo độ ẩm vật liệu tích hợp ghim 7250 – 224-075
Máy đo độ ẩm 7250 với đầu đo tích hợp
- 5 thang đo, bao gồm gỗ, bê tông và thạch cao
- Chỉ báo độ ẩm mã hóa màu sắc
- Dễ dàng xác định mức độ ẩm là thấp, trung bình hay cao
- Bảo hành 12 tháng
3,883,000 ₫ -
Nhiệt kế cơ có mặt đồng hồ 25mm
Đặc điểm
- Đầu dò bằng thép không gỉ
- Kích thước đầu dò Ø4 x 130 mm
- Có thể hiệu chỉnh lại nhiệt độ
- Có 3 thang nhiệt độ (lựa chọn bên dưới)
220,000 ₫ -
Nhiệt kế cơ dùng đo nhiệt độ của phân bón – 800-765
Nhiệt kế dùng đo nhiệt độ ủ phân có mặt đồng hồ 50 mm
- Đầu dò bằng thép không gỉ
- Kích thước đầu dò Ø5 x 500 mm
- Mặt hiển thị mã màu, dễ đọc
- Thang nhiệt độ 0 đến 100°C
616,000 ₫ -
Thiết bị đo chênh lệch áp suất dòng 9200
Đặc điểm
- Thiết kế chắc chắn, chống nước tiêu chuẩn IP65
- Độ chính xác và độ lặp lại cao
- 11 đơn vị đo có thể lựa chọn
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Chức năng thống kê Max/Min/Avg
- Có 5 model với thang đo khác nhau (lựa chọn bên dưới)
- Bảo hành 12 tháng
3,135,000 ₫ – 4,279,000 ₫ -
Thiết bị đo vận tốc gió cánh quạt 9035 – 825-835
Thiết bị đo vận tốc gió dạng cánh quạt có đặc điểm
- Thiết kế cầm tay nhỏ gọn và di động
- Hiển thị đồng thời tốc độ gió và nhiệt độ
- Thang đo vận tốc 0.4 đến 30 m/s
- Thang đo nhiệt độ -10 đến 50°C
- 5 đơn vị đo: m/s, km/h, ft/min, knots và mph
- Chức năng giá trị tối đa/tối thiểu và trung bình để đo lường chính xác
- Cánh quạt từ xa giúp đo chính xác và dễ dàng đọc kết quả
- Bảo hành 12 tháng
3,135,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ đâm-chọt mẫu dài 13 cm
Đầu dò nhiệt độ bằng thép không gỉ loại thâm nhập dành cho nhiệt kế điện tử
- Đầu dò thép không gỉ bền bỉ, chắc chắn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 3 giây
- Phù hợp sử dụng cho mẫu lỏng và rắn
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác loại K: ±0.5°C (0 đến 100°C)
- Độ chính xác Loại T: ±0.2°C (-20 đến 70°C)
- Kích thước: Ø3.3 x 130 mm
- Tùy chọn đầu dò loại T và loại K (chọn mục bên dưới)
1,265,000 ₫1,452,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ đâm-chọt mẫu mũi kim
Đầu dò nhiệt độ bằng thép không gỉ loại thâm nhập dạng mũi kim
- Đầu dò thép không gỉ bền bỉ, chắc chắn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 2 giây
- Phù hợp sử dụng cho mẫu lỏng và rắn mềm
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác loại K: ±0.5°C (0 đến 100°C)
- Độ chính xác Loại T: ±0.2°C (-20 đến 70°C)
- Kích thước: Ø1.8 x 130 mm
- Tùy chọn đầu dò loại T và loại K (chọn mục bên dưới)
1,375,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ cao cho lò nung dài 13 cm
Đầu dò nhiệt độ cao được bọc cách nhiệt (MI- Mineral insulated)
- Đầu dò thép không gỉ bền bỉ, chắc chắn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 3 giây
- Phù hợp sử dụng cho chảo chiên, lò nung,…
- Dải nhiệt độ: -200 đến 1100°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø3 x 130 mm
1,430,000 ₫ – 1,485,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ thâm nhập chống nước dài 13 cm – 143-162
Đầu dò nhiệt độ thâm nhập chống thấm nước loại K Thermocouple
- Đầu dò thép không gỉ bền bỉ, chắc chắn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 3 giây
- Phù hợp sử dụng cho mẫu lỏng và rắn
- Thang đo nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác: ±0.5°C (0 đến 100°C)
- Kích thước: Ø3.3 x 130 mm
1,452,000 ₫