-
Thiết bị đo độ ẩm vật liệu model 7000 – 224-070
Máy đo độ ẩm vật liệu model 7000 với đầu dò dạng cáp mở rộng
- 5 thang đo, bao gồm gỗ, bê tông và thạch cao
- Chỉ báo độ ẩm mã hóa màu sắc
- Dễ dàng xác định mức độ ẩm là thấp, trung bình hay cao
- Bảo hành 12 tháng
4,290,000 ₫ -
Thiết bị đo độ ẩm vật liệu tích hợp ghim 7250 – 224-075
Máy đo độ ẩm 7250 với đầu đo tích hợp
- 5 thang đo, bao gồm gỗ, bê tông và thạch cao
- Chỉ báo độ ẩm mã hóa màu sắc
- Dễ dàng xác định mức độ ẩm là thấp, trung bình hay cao
- Bảo hành 12 tháng
3,883,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ đâm-chọt mẫu mũi kim
Đầu dò nhiệt độ bằng thép không gỉ loại thâm nhập dạng mũi kim
- Đầu dò thép không gỉ bền bỉ, chắc chắn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 2 giây
- Phù hợp sử dụng cho mẫu lỏng và rắn mềm
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác loại K: ±0.5°C (0 đến 100°C)
- Độ chính xác Loại T: ±0.2°C (-20 đến 70°C)
- Kích thước: Ø1.8 x 130 mm
- Tùy chọn đầu dò loại T và loại K (chọn mục bên dưới)
1,375,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ thâm nhập chống nước dài 13 cm – 143-162
Đầu dò nhiệt độ thâm nhập chống thấm nước loại K Thermocouple
- Đầu dò thép không gỉ bền bỉ, chắc chắn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 3 giây
- Phù hợp sử dụng cho mẫu lỏng và rắn
- Thang đo nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác: ±0.5°C (0 đến 100°C)
- Kích thước: Ø3.3 x 130 mm
1,452,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ tay cầm chữ T dài 500 mm – 133-130
Đầu dò nhiệt độ loại thâm nhập có tay cầm hình chữ T
- Đầu cảm biến thu nhỏ để đọc nhiệt độ nhanh hơn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 20 giây
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø8 x 500 mm, cáp dài 1 mét
2,420,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ tay cầm chữ T dài 1 mét – 133-136
Đầu dò nhiệt độ loại thâm nhập có tay cầm hình chữ T
- Đầu cảm biến thu nhỏ để đọc nhiệt độ nhanh hơn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 20 giây
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø9.5 x 1000 mm, cáp dài 1 mét
3,740,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ tay cầm chữ T dài 1.4 mét – 133-135
Đầu dò nhiệt độ loại thâm nhập có tay cầm hình chữ T
- Đầu cảm biến thu nhỏ để đọc nhiệt độ nhanh hơn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 20 giây
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø9.5 x 1400 mm, cáp dài 1 mét
4,730,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ tay cầm chữ T dài 2 mét – 133-133
Đầu dò nhiệt độ loại thâm nhập có tay cầm hình chữ T
- Đầu cảm biến thu nhỏ để đọc nhiệt độ nhanh hơn
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 20 giây
- Dải nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø9.5 x 2000 mm, cáp dài 1 mét
5,280,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ uốn cong Ø1.5 mm cho lò nung
Đầu dò nhiệt độ cao linh hoạt
- Dải nhiệt độ: -200 đến 1100°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Đường kính đầu dò Ø1.5 mm
- Linh hoạt, uốn cong theo mọi hình dạng
- Có 3 phiên bản chiều dài kim loại của đầu dò 180mm, 0.5 mét và 1 mét
1,540,000 ₫ – 1,870,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ nấu ăn Sous Vide
Đầu dò nhiệt độ mũi kim cho ứng dụng Sous Vide
- Lý tưởng cho việc nấu ăn Sous Vide
- Thời gian phản hồi 1 giây
- Thang đo nhiệt độ: -49.9 đến 90°C
- Độ chính xác: ±0.3°C (-19 đến 90°C)
- Kích thước: Ø1.1 x 60 mm hoặc 120 mm (chọn mục bên dưới)
1,540,000 ₫ – 1,595,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ dạng mũi kim
Đặc điểm của đầu dò nhiệt độ dạng mũi kim
- Lý tưởng đo chất lỏng và rắn mềm
- Thời gian phản hồi cực nhanh 1 giây
- Thang đo nhiệt độ: -75 đến 250°C
- Độ chính xác loại K: ±0.5°C (0 đến 100°C)
- Độ chính xác Loại T: ±0.2°C (-20 đến 70°C)
- Kích thước: Ø1.4 x 50 mm (mũi nhọn Ø1 mm)
1,672,000 ₫ – 1,760,000 ₫ -
Đầu dò nhiệt độ cao đo bề mặt
Đầu dò nhiệt độ cao đo bề mặt loại K Thermocouple dành cho nhiệt kế điện tử
- Thời gian phản hồi nhanh dưới 1 giây
- Phù hợp sử dụng cho ứng dụng đo bề mặt
- Dải nhiệt độ: -100 đến 1000°C
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn BS EN 60584-1:2013
- Kích thước: Ø12 x 130 mm
- Tùy chọn đầu dò dạng thẳng hoặc dạng góc 90° (chọn mục bên dưới)
1,705,000 ₫ – 2,200,000 ₫